Mình muốn hỏi là "Alive" nghĩa là gì? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this Tóm lại nội dung ý nghĩa của alive trong tiếng Anh. alive có nghĩa là: alive /ə’laiv/* tính từ- sống, còn sống, đang sống=to burn alive+ thiêu sống- vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị=these train tickets are still alive+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị- nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc=river alive with Nghĩa của từ dead-alive Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead-alive Định nghĩa I'm alive Not dead.|It means to be living|you're living Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha Few of the enemy troops got out alive. Her husband will skin her alive if she comes home late. The spy was caught alive though he died from wounds the next day. The salmon was alive and kicking when it was dragged out of the river. John is alive yet. He is alive in every nerve. The president came alive in the picture as the artist worked. cs6Yl. Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tài khoản đã bị xoá 3 Thg 8 2016 Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ i'm alive có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo I still breathing 😂 I didn't die Tiếng Anh Mỹ it means your alive. moving ,breathing on your own. Tiếng Anh Mỹ Estoy vivo. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Estoy viva [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với alive alive. Đâu là sự khác biệt giữa alive và live ? alive cái này nghe có tự nhiên không? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Goi cuoc ESAVE vua duoc gia han thanh cong. Quy khach duoc mien phi 180 phut goi trong nuo... Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Hände, Füße, Beine, Bauch, Nói câu này trong Tiếng Trung Taiwan như thế nào? 中国語の発音が難しくて頭がコンクリートです。 Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. aliveTừ điển Collocationalive adj. 1 living VERBS be, seem remain, stay Lost and so far from other human life, he faced a desperate struggle to stay alive. keep sb Doctors fought to keep her alive. be buried, be burnt ADV. very much The old rascal is still very much alive. barely, only half For four days he seemed barely alive. still I wasn't sure if he was still alive. PHRASES alive and kicking My mother is still alive and kicking. alive and well At any moment he may turn up alive and well. dead or alive The police are desperate to catch this man dead or alive. lucky to be alive It was a very narrow escape and we are lucky to be alive. more dead than alive Poor child, she looks more dead than alive. 2 full of life VERBS be, feel, seem I feel really alive in the country! come The city comes alive at night. bring sb/sth The wealth of detail in his book really brings it alive. ADV. really, truly, very fully intensely only half She realized that she had only been half alive for the last four years. suddenly His eyes were suddenly alive with excitement. PREP. with The hall was alive with the sound of voices. 3 continuing to exist VERBS be remain keep sth The people try to keep the old traditions alive. ADV. very much The old customs are still very much alive in this region. PHRASES alive and well The art of debate is alive and well in our schools. 4 aware of sth VERBS be become remain ADV. very much keenly PREP. to He remained keenly alive to the dangers. Từ điển life; alivep, livethe happiest person alivethe nerve is alivedoctors are working hard to keep him aliveburned alivea live canaryoften followed by `with' full of life and spirit; alivepshe was wonderfully alive for her agea face alive with mischiefhaving life or vigor or spirit; animatedan animated and expressive faceanimated conversationbecame very animated when he heard the good newsfollowed by `to' or `of' aware of; alivepis alive to the moods of othersin operation; active, alivepkeep hope alivethe tradition was still alivean active traditionusually followed by `to' showing acute awareness; mentally perceptive; alert, alivep, awakepalert to the problemsalive to what is going onawake to the dangers of her situationwas now awake to the reality of his predicamentcapable of erupting; livea live volcanothe volcano is very much aliveEnglish Synonym and Antonym Dictionaryant. dead Tìm dead-alivedead-alive /'dedə'laiv/ tính từ buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí nơi chốn, công việc... Tra câu Đọc báo tiếng Anh Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Alive" trong các cụm từ và câu khác nhau Q alive có nghĩa là gì? A To be living, and breathing. It is what you are. Example, "You are alive." Q I'm alive có nghĩa là gì? Q still alive có nghĩa là gì? A It means that you're not dead yet. Q alive có nghĩa là gì? A Alive means that you still have life or still living and functioning regularly. Q i'm alive có nghĩa là gì? Câu ví dụ sử dụng "Alive" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với alive. A Mark! You're still alive?I feel alive when I listen to musicI am free and alive Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với alive. A I feel the snake alive?I want him dead or Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với alivealive. A "Well I'm still alive""What a time to be alive" Từ giống với "Alive" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa alive và live ? A alive means that it is living, live has 2 meanings and two pronunciations. It can mean live, meaning to exist, or it can mean live, as in happening at that moment. Q Đâu là sự khác biệt giữa alive và live ? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Đâu là sự khác biệt giữa alive và undead ? A Alive refers to anything refers to things that were once dead, and came back to life. ie. zombies, vampires, other mythical creatures, etc. Q Đâu là sự khác biệt giữa alive và living ? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Đâu là sự khác biệt giữa alive và live ? A alive adjective = surviving / operatinglive adjective = not dead / living / currently on displayThe dog is alive thanks to the fire brigadeYou can see live tigers at the zoo Bản dịch của"Alive" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? Why I alive? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? alive A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? alive A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? alive Những câu hỏi khác về "Alive" Q However, I'm still alive, for now, for you. cái này nghe có tự nhiên không? A I would change it a bit-However, for you I’m still alive for now. Sometimes using “for” two times in phrase/sentence can seem unnatural but usually it won’t be much of a problem. Q Oh you're still alive! cái này nghe có tự nhiên không? A Oh! You’re still alive!When will you need to use this. XDBattle to the death Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm alive. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm alive. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q I still alive cái này nghe có tự nhiên không? Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words alive HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Đâu là sự khác biệt giữa nhân viên văn phòng và công nhân ? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたはまだ東京にいますか? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với thắc mắc. Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Mọi người cho mình hỏi "Trời ơi chạy không nổi nữa" "không nổi nữa" này có nghĩa là gì? what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì? Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no... TRANG CHỦ phrase Trong thành ngữ này, từ alive nghĩa là còn sống, còn từ kicking động từ to kick nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất xứ từ giới bán cá, quảng cáo với khách hàng rằng cá của họ rất tươi và đang quẫy mạnh. Ngày nay, người Mỹ dùng 'alive and kicking' để chỉ một người còn sống và rất khỏe mạnh, còn tràn đầy sức sống, hay một công việc, một ý tưởng vẫn còn tồn tại, thành công. Ví dụ “Born in 1922, Betty White started in her own TV comedy in the 1950s. She became well-known on game shows, and won several awards for other funny TV roles in the 70s and 80s. Betty White hasn’t retired. She’s alive and kicking vẫn khỏe mạnh và hoạt động tích cực. As an actress, writer, and animal-rights activist, she remains very active and more popular than ever được nhiều người yêu mến hơn bao giờ hết.” “Ford Motor Company came close to bankruptcy only a few years ago. The good news is that the American automaker just reported a profit and expects increased sales in the months ahead. The critics who believed it was finished have been proven wrong. While there are clearly more challenges ahead for Ford, it’s alive and kicking.” VOA Kiểm soát giá lương thực ở Venezuela Tại sao Hugo Chavez là tồi tệ đối với Venezuela

alive nghĩa là gì